A detailed performance comparison between Becamex Bình Dương and Hà Nội: Overall performance, match results, and handicap statistics have been analyzed based on all encounters, first-half and second-half performances, as well as matches played at home and away.
When we evaluate the overall performances of Becamex Bình Dương and Hà Nội, Becamex Bình Dương's overall team strength is rated at 101, while Hà Nội's is 155. In home matches, Becamex Bình Dương's team strength drops to 124, whereas Hà Nội displays a team strength of 163 in away games.
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Nam Định | 35 | 1-1 | - |
2. Hà Nội | 33 | 1-0 | 1-1 |
3. Viettel | 30 | 1-1 | 2-0 |
4. Thanh Hóa | 30 | - | 0-1 |
5. Công An Hà Nội | 29 | - | 3-3 |
6. Hà Tĩnh | 28 | 0-3 | - |
7. Becamex Bình Dương | 25 | - | - |
8. Hồ Chí Minh | 22 | 1-2 | - |
9. Gia Lai | 21 | 1-1 | 6-3 |
10. Quảng Nam | 20 | - | 1-2 |
11. Hải Phòng | 20 | 2-2 | - |
12. SLNA | 18 | 1-0 | 3-2 |
13. Bình Định | 16 | 2-3 | 0-1 |
14. Đà Nẵng | 10 | 0-1 | 2-3 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 30 | 0-0 | 0-0 |
2. Viettel | 28 | 0-0 | 0-0 |
3. Nam Định | 28 | 0-0 | - |
4. Gia Lai | 28 | 0-0 | 0-0 |
5. Hà Tĩnh | 27 | 0-0 | - |
6. Công An Hà Nội | 27 | - | 0-0 |
7. Thanh Hóa | 26 | - | 0-0 |
8. Bình Định | 23 | 0-0 | 0-0 |
9. Becamex Bình Dương | 21 | - | - |
10. Hồ Chí Minh | 20 | 0-0 | - |
11. SLNA | 19 | 0-0 | 0-0 |
12. Quảng Nam | 17 | - | 0-0 |
13. Hải Phòng | 17 | 0-0 | - |
14. Đà Nẵng | 13 | 0-0 | 0-0 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 36 | 0-0 | 0-0 |
2. Nam Định | 32 | 0-0 | - |
3. Hải Phòng | 29 | 0-0 | - |
4. Hà Tĩnh | 28 | 0-0 | - |
5. Becamex Bình Dương | 28 | - | - |
6. Thanh Hóa | 27 | - | 0-0 |
7. Công An Hà Nội | 27 | - | 0-0 |
8. Viettel | 23 | 0-0 | 0-0 |
9. Hồ Chí Minh | 23 | 0-0 | - |
10. Quảng Nam | 22 | - | 0-0 |
11. Gia Lai | 21 | 0-0 | 0-0 |
12. SLNA | 15 | 0-0 | 0-0 |
13. Đà Nẵng | 13 | 0-0 | 0-0 |
14. Bình Định | 11 | 0-0 | 0-0 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Nam Định | 35 | - | 1-1 |
2. Hà Nội | 33 | - | - |
3. Viettel | 30 | - | 2-1 |
4. Thanh Hóa | 30 | 0-1 | 3-3 |
5. Công An Hà Nội | 29 | 2-4 | - |
6. Hà Tĩnh | 28 | 0-3 | 4-1 |
7. Becamex Bình Dương | 25 | 1-1 | 1-0 |
8. Hồ Chí Minh | 22 | - | 5-4 |
9. Gia Lai | 21 | 2-7 | 2-0 |
10. Quảng Nam | 20 | - | 2-0 |
11. Hải Phòng | 20 | 0-2 | - |
12. SLNA | 18 | 0-2 | - |
13. Bình Định | 16 | 0-0 | - |
14. Đà Nẵng | 10 | 0-1 | 1-1 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 30 | - | - |
2. Viettel | 28 | - | 0-0 |
3. Nam Định | 28 | - | 0-0 |
4. Gia Lai | 28 | 0-0 | 0-0 |
5. Hà Tĩnh | 27 | 0-0 | 0-0 |
6. Công An Hà Nội | 27 | 0-0 | - |
7. Thanh Hóa | 26 | 0-0 | 0-0 |
8. Bình Định | 23 | 0-0 | - |
9. Becamex Bình Dương | 21 | 0-0 | 0-0 |
10. Hồ Chí Minh | 20 | - | 0-0 |
11. SLNA | 19 | 0-0 | - |
12. Quảng Nam | 17 | - | 0-0 |
13. Hải Phòng | 17 | 0-0 | - |
14. Đà Nẵng | 13 | 0-0 | 0-0 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 36 | - | - |
2. Nam Định | 32 | - | 0-0 |
3. Hải Phòng | 29 | 0-0 | - |
4. Hà Tĩnh | 28 | 0-0 | 0-0 |
5. Becamex Bình Dương | 28 | 0-0 | 0-0 |
6. Thanh Hóa | 27 | 0-0 | 0-0 |
7. Công An Hà Nội | 27 | 0-0 | - |
8. Viettel | 23 | - | 0-0 |
9. Hồ Chí Minh | 23 | - | 0-0 |
10. Quảng Nam | 22 | - | 0-0 |
11. Gia Lai | 21 | 0-0 | 0-0 |
12. SLNA | 15 | 0-0 | - |
13. Đà Nẵng | 13 | 0-0 | 0-0 |
14. Bình Định | 11 | 0-0 | - |