A detailed performance comparison between Becamex Bình Dương and Nam Định: Overall performance, match results, and handicap statistics have been analyzed based on all encounters, first-half and second-half performances, as well as matches played at home and away.
When we evaluate the overall performances of Becamex Bình Dương and Nam Định, Becamex Bình Dương's overall team strength is rated at 113, while Nam Định's is 146. In home matches, Becamex Bình Dương's team strength drops to 137, whereas Nam Định displays a team strength of 147 in away games.
All | Home | Away | All | |
---|---|---|---|---|
2.62 | 3.67 | AVG goals | 2.00 | 2.46 |
72% | 100% | Goals Scored | 57% | 62% |
92% | 83% | Goals Conceded | 57% | 62% |
63% | 83% | Both teams to score | 43% | 38% |
56% | 83% | Over 2.5 Goals | 43% | 55% |
9% | 17% | Clean Sheet | 43% | 38% |
29% | 0% | Failed To Score | 43% | 38% |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Viettel | 25 | - | 1-0 |
2. Nam Định | 24 | 1-4 | - |
3. Thanh Hóa | 23 | - | 1-2 |
4. Hà Nội | 20 | - | 1-0 |
5. Hà Tĩnh | 19 | 2-2 | - |
6. Becamex Bình Dương | 18 | - | - |
7. Công An Hà Nội | 17 | - | 1-0 |
8. Gia Lai | 17 | 4-1 | - |
9. Quảng Nam | 15 | - | 1-2 |
10. Hồ Chí Minh | 15 | 3-0 | - |
11. Bình Định | 13 | 2-1 | - |
12. SLNA | 12 | - | 1-0 |
13. Hải Phòng | 11 | 1-1 | - |
14. Đà Nẵng | 8 | - | 1-1 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Viettel | 23 | - | 1-0 |
2. Thanh Hóa | 22 | - | 1-0 |
3. Gia Lai | 22 | 2-1 | - |
4. Nam Định | 20 | 0-4 | - |
5. Hà Nội | 20 | - | 1-0 |
6. Công An Hà Nội | 19 | - | 0-0 |
7. Bình Định | 19 | 1-1 | - |
8. Becamex Bình Dương | 17 | - | - |
9. Hà Tĩnh | 16 | 2-0 | - |
10. Hải Phòng | 14 | 1-0 | - |
11. SLNA | 12 | - | 0-0 |
12. Hồ Chí Minh | 11 | 1-0 | - |
13. Quảng Nam | 10 | - | 0-0 |
14. Đà Nẵng | 7 | - | 0-0 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 23 | - | 0-0 |
2. Hà Tĩnh | 22 | 0-2 | - |
3. Becamex Bình Dương | 21 | - | - |
4. Hải Phòng | 20 | 0-1 | - |
5. Nam Định | 19 | 1-0 | - |
6. Thanh Hóa | 18 | - | 0-2 |
7. Quảng Nam | 18 | - | 1-2 |
8. Công An Hà Nội | 17 | - | 1-0 |
9. Hồ Chí Minh | 17 | 2-0 | - |
10. Viettel | 16 | - | 0-0 |
11. Gia Lai | 15 | 2-0 | - |
12. Đà Nẵng | 11 | - | 1-1 |
13. SLNA | 10 | - | 1-0 |
14. Bình Định | 7 | 1-0 | - |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Viettel | 25 | 0-1 | - |
2. Nam Định | 24 | - | - |
3. Thanh Hóa | 23 | - | 1-1 |
4. Hà Nội | 20 | 2-1 | - |
5. Hà Tĩnh | 19 | - | 1-0 |
6. Becamex Bình Dương | 18 | - | 1-4 |
7. Công An Hà Nội | 17 | 0-3 | - |
8. Gia Lai | 17 | - | 0-0 |
9. Quảng Nam | 15 | 1-0 | - |
10. Hồ Chí Minh | 15 | - | 0-3 |
11. Bình Định | 13 | - | 0-0 |
12. SLNA | 12 | 4-1 | - |
13. Hải Phòng | 11 | - | 1-2 |
14. Đà Nẵng | 8 | 5-0 | - |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Viettel | 23 | 0-0 | - |
2. Thanh Hóa | 22 | - | 0-0 |
3. Gia Lai | 22 | - | 0-0 |
4. Nam Định | 20 | - | - |
5. Hà Nội | 20 | 0-1 | - |
6. Công An Hà Nội | 19 | 0-1 | - |
7. Bình Định | 19 | - | 0-0 |
8. Becamex Bình Dương | 17 | - | 0-4 |
9. Hà Tĩnh | 16 | - | 1-0 |
10. Hải Phòng | 14 | - | 0-2 |
11. SLNA | 12 | 1-0 | - |
12. Hồ Chí Minh | 11 | - | 0-2 |
13. Quảng Nam | 10 | 0-0 | - |
14. Đà Nẵng | 7 | 1-0 | - |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 23 | 2-0 | - |
2. Hà Tĩnh | 22 | - | 0-0 |
3. Becamex Bình Dương | 21 | - | 1-0 |
4. Hải Phòng | 20 | - | 1-0 |
5. Nam Định | 19 | - | - |
6. Thanh Hóa | 18 | - | 1-1 |
7. Quảng Nam | 18 | 1-0 | - |
8. Công An Hà Nội | 17 | 0-2 | - |
9. Hồ Chí Minh | 17 | - | 0-1 |
10. Viettel | 16 | 0-1 | - |
11. Gia Lai | 15 | - | 0-0 |
12. Đà Nẵng | 11 | 4-0 | - |
13. SLNA | 10 | 3-1 | - |
14. Bình Định | 7 | - | 0-0 |