A detailed performance comparison between Công An Hà Nội and Quảng Nam: Overall performance, match results, and handicap statistics have been analyzed based on all encounters, first-half and second-half performances, as well as matches played at home and away.
When we evaluate the overall performances of Công An Hà Nội and Quảng Nam, Công An Hà Nội's overall team strength is rated at 140, while Quảng Nam's is 104. In home matches, Công An Hà Nội's team strength drops to 147, whereas Quảng Nam displays a team strength of 96 in away games.
All | Home | Away | All | |
---|---|---|---|---|
2.42 | 2.70 | AVG goals | 2.13 | 2.44 |
79% | 80% | Goals Scored | 50% | 65% |
69% | 60% | Goals Conceded | 63% | 72% |
59% | 50% | Both teams to score | 38% | 54% |
47% | 50% | Over 2.5 Goals | 25% | 43% |
31% | 40% | Clean Sheet | 37% | 29% |
21% | 20% | Failed To Score | 50% | 35% |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Nam Định | 35 | 1-1 | 0-3 |
2. Viettel | 30 | 2-1 | 2-1 |
3. Thanh Hóa | 30 | 0-1 | - |
4. Hà Nội | 30 | - | 1-1 |
5. Công An Hà Nội | 29 | - | - |
6. Hà Tĩnh | 28 | - | 0-0 |
7. Becamex Bình Dương | 25 | 1-0 | - |
8. Hồ Chí Minh | 22 | 0-0 | 2-1 |
9. Gia Lai | 21 | 3-1 | 1-0 |
10. Quảng Nam | 20 | 4-4 | - |
11. Hải Phòng | 20 | - | 1-1 |
12. SLNA | 18 | 1-1 | 1-1 |
13. Bình Định | 16 | 3-0 | - |
14. Đà Nẵng | 10 | 3-0 | 1-2 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Viettel | 28 | 1-0 | 1-0 |
2. Nam Định | 28 | 1-1 | 0-1 |
3. Gia Lai | 28 | 1-1 | 1-0 |
4. Hà Nội | 27 | - | 0-1 |
5. Hà Tĩnh | 27 | - | 0-0 |
6. Công An Hà Nội | 27 | - | - |
7. Thanh Hóa | 26 | 0-0 | - |
8. Bình Định | 23 | 2-0 | - |
9. Becamex Bình Dương | 21 | 0-0 | - |
10. Hồ Chí Minh | 20 | 0-0 | 0-0 |
11. SLNA | 19 | 1-1 | 1-1 |
12. Quảng Nam | 17 | 2-2 | - |
13. Hải Phòng | 17 | - | 0-1 |
14. Đà Nẵng | 13 | 0-0 | 1-1 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 33 | - | 1-0 |
2. Nam Định | 32 | 0-0 | 0-2 |
3. Hải Phòng | 29 | - | 1-0 |
4. Hà Tĩnh | 28 | - | 0-0 |
5. Becamex Bình Dương | 28 | 1-0 | - |
6. Thanh Hóa | 27 | 0-1 | - |
7. Công An Hà Nội | 27 | - | - |
8. Viettel | 23 | 1-1 | 1-1 |
9. Hồ Chí Minh | 23 | 0-0 | 2-1 |
10. Quảng Nam | 22 | 2-2 | - |
11. Gia Lai | 21 | 2-0 | 0-0 |
12. SLNA | 15 | 0-0 | 0-0 |
13. Đà Nẵng | 13 | 3-0 | 0-1 |
14. Bình Định | 11 | 1-0 | - |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Nam Định | 35 | - | 1-0 |
2. Viettel | 30 | 0-0 | 2-2 |
3. Hà Nội | 30 | 1-1 | - |
4. Công An Hà Nội | 28 | - | 4-4 |
5. Thanh Hóa | 27 | 1-0 | 1-1 |
6. Hà Tĩnh | 25 | - | 0-0 |
7. Becamex Bình Dương | 25 | 1-2 | - |
8. Gia Lai | 21 | 0-4 | - |
9. Hồ Chí Minh | 21 | 3-1 | 0-0 |
10. Quảng Nam | 20 | - | - |
11. Hải Phòng | 20 | 1-2 | 0-1 |
12. SLNA | 18 | 1-1 | - |
13. Bình Định | 16 | 1-2 | 1-0 |
14. Đà Nẵng | 10 | 3-2 | - |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Nam Định | 28 | - | 0-0 |
2. Gia Lai | 28 | 0-2 | - |
3. Viettel | 27 | 0-0 | 1-2 |
4. Hà Nội | 27 | 0-0 | - |
5. Công An Hà Nội | 26 | - | 2-2 |
6. Thanh Hóa | 25 | 0-0 | 0-0 |
7. Hà Tĩnh | 24 | - | 0-0 |
8. Bình Định | 23 | 1-1 | 1-0 |
9. Becamex Bình Dương | 21 | 0-0 | - |
10. Hồ Chí Minh | 19 | 0-0 | 0-0 |
11. SLNA | 19 | 0-1 | - |
12. Quảng Nam | 17 | - | - |
13. Hải Phòng | 17 | 0-0 | 0-0 |
14. Đà Nẵng | 13 | 2-2 | - |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 33 | 1-1 | - |
2. Nam Định | 32 | - | 1-0 |
3. Hải Phòng | 29 | 1-2 | 0-1 |
4. Becamex Bình Dương | 28 | 1-2 | - |
5. Hà Tĩnh | 27 | - | 0-0 |
6. Công An Hà Nội | 26 | - | 2-2 |
7. Thanh Hóa | 24 | 1-0 | 1-1 |
8. Viettel | 23 | 0-0 | 1-0 |
9. Quảng Nam | 22 | - | - |
10. Hồ Chí Minh | 22 | 3-1 | 0-0 |
11. Gia Lai | 20 | 0-2 | - |
12. SLNA | 15 | 1-0 | - |
13. Đà Nẵng | 13 | 1-0 | - |
14. Bình Định | 11 | 0-1 | 0-0 |