A detailed performance comparison between Thanh Hóa and Nam Định: Overall performance, match results, and handicap statistics have been analyzed based on all encounters, first-half and second-half performances, as well as matches played at home and away.
When we evaluate the overall performances of Thanh Hóa and Nam Định, Thanh Hóa's overall team strength is rated at 109, while Nam Định's is 137. In home matches, Thanh Hóa's team strength drops to 103, whereas Nam Định displays a team strength of 127 in away games.
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Nam Định | 35 | 2-1 | - |
2. Viettel | 30 | 2-2 | 4-3 |
3. Thanh Hóa | 30 | - | - |
4. Hà Nội | 30 | 3-3 | 0-1 |
5. Công An Hà Nội | 28 | - | 0-3 |
6. Hà Tĩnh | 25 | 1-1 | 2-2 |
7. Becamex Bình Dương | 25 | 0-1 | - |
8. Gia Lai | 21 | 3-1 | 3-2 |
9. Hồ Chí Minh | 21 | - | 2-2 |
10. Quảng Nam | 20 | 0-2 | 2-2 |
11. Hải Phòng | 20 | 2-1 | - |
12. SLNA | 18 | 2-0 | 3-1 |
13. Bình Định | 16 | - | 2-1 |
14. Đà Nẵng | 10 | 1-1 | - |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Viettel | 28 | 0-0 | 0-0 |
2. Nam Định | 28 | 0-0 | - |
3. Gia Lai | 28 | 0-0 | 0-0 |
4. Hà Nội | 27 | 0-0 | 0-0 |
5. Thanh Hóa | 26 | - | - |
6. Công An Hà Nội | 26 | - | 0-0 |
7. Hà Tĩnh | 24 | 0-0 | 0-0 |
8. Bình Định | 23 | - | 0-0 |
9. Becamex Bình Dương | 21 | 0-0 | - |
10. Hồ Chí Minh | 19 | - | 0-0 |
11. SLNA | 19 | 0-0 | 0-0 |
12. Quảng Nam | 17 | 0-0 | 0-0 |
13. Hải Phòng | 17 | 0-0 | - |
14. Đà Nẵng | 13 | 0-0 | - |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 33 | 0-0 | 0-0 |
2. Nam Định | 32 | 0-0 | - |
3. Hải Phòng | 29 | 0-0 | - |
4. Becamex Bình Dương | 28 | 0-0 | - |
5. Thanh Hóa | 27 | - | - |
6. Hà Tĩnh | 27 | 0-0 | 0-0 |
7. Công An Hà Nội | 26 | - | 0-0 |
8. Viettel | 23 | 0-0 | 0-0 |
9. Quảng Nam | 22 | 0-0 | 0-0 |
10. Hồ Chí Minh | 22 | - | 0-0 |
11. Gia Lai | 20 | 0-0 | 0-0 |
12. SLNA | 15 | 0-0 | 0-0 |
13. Đà Nẵng | 13 | 0-0 | - |
14. Bình Định | 11 | - | 0-0 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Nam Định | 35 | - | - |
2. Viettel | 30 | 2-3 | 2-2 |
3. Hà Nội | 30 | 1-1 | - |
4. Công An Hà Nội | 28 | 3-5 | 0-3 |
5. Thanh Hóa | 27 | - | 2-1 |
6. Hà Tĩnh | 25 | - | 1-2 |
7. Becamex Bình Dương | 25 | - | 1-1 |
8. Gia Lai | 21 | - | 2-2 |
9. Hồ Chí Minh | 21 | 0-4 | 2-0 |
10. Quảng Nam | 20 | 2-0 | - |
11. Hải Phòng | 20 | 1-0 | 1-1 |
12. SLNA | 18 | 3-1 | - |
13. Bình Định | 16 | 1-0 | 1-0 |
14. Đà Nẵng | 10 | 2-2 | - |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Nam Định | 28 | - | - |
2. Gia Lai | 28 | - | 0-0 |
3. Viettel | 27 | 0-0 | 0-0 |
4. Hà Nội | 27 | 0-0 | - |
5. Công An Hà Nội | 26 | 0-0 | 0-0 |
6. Thanh Hóa | 25 | - | 0-0 |
7. Hà Tĩnh | 24 | - | 0-0 |
8. Bình Định | 23 | 0-0 | 0-0 |
9. Becamex Bình Dương | 21 | - | 0-0 |
10. Hồ Chí Minh | 19 | 0-0 | 0-0 |
11. SLNA | 19 | 0-0 | - |
12. Quảng Nam | 17 | 0-0 | - |
13. Hải Phòng | 17 | 0-0 | 0-0 |
14. Đà Nẵng | 13 | 0-0 | - |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 33 | 0-0 | - |
2. Nam Định | 32 | - | - |
3. Hải Phòng | 29 | 0-0 | 0-0 |
4. Becamex Bình Dương | 28 | - | 0-0 |
5. Hà Tĩnh | 27 | - | 0-0 |
6. Công An Hà Nội | 26 | 0-0 | 0-0 |
7. Thanh Hóa | 24 | - | 0-0 |
8. Viettel | 23 | 0-0 | 0-0 |
9. Quảng Nam | 22 | 0-0 | - |
10. Hồ Chí Minh | 22 | 0-0 | 0-0 |
11. Gia Lai | 20 | - | 0-0 |
12. SLNA | 15 | 0-0 | - |
13. Đà Nẵng | 13 | 0-0 | - |
14. Bình Định | 11 | 0-0 | 0-0 |