A detailed performance comparison between Hà Nội and Becamex Bình Dương: Overall performance, match results, and handicap statistics have been analyzed based on all encounters, first-half and second-half performances, as well as matches played at home and away.
When we evaluate the overall performances of Hà Nội and Becamex Bình Dương, Hà Nội's overall team strength is rated at 146, while Becamex Bình Dương's is 109. In home matches, Hà Nội's team strength drops to 144, whereas Becamex Bình Dương displays a team strength of 78 in away games.
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Nam Định | 35 | - | 1-1 |
2. Viettel | 30 | - | 2-1 |
3. Hà Nội | 30 | - | - |
4. Công An Hà Nội | 28 | 2-4 | - |
5. Thanh Hóa | 27 | 0-1 | 3-3 |
6. Hà Tĩnh | 25 | 0-3 | 4-1 |
7. Becamex Bình Dương | 25 | 1-1 | - |
8. Gia Lai | 21 | 2-7 | 2-0 |
9. Hồ Chí Minh | 21 | - | 5-4 |
10. Quảng Nam | 20 | - | 2-0 |
11. Hải Phòng | 20 | 0-2 | - |
12. SLNA | 18 | 0-2 | - |
13. Bình Định | 16 | 0-0 | - |
14. Đà Nẵng | 10 | 0-1 | 1-1 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Nam Định | 28 | - | 0-0 |
2. Gia Lai | 28 | 0-0 | 0-0 |
3. Viettel | 27 | - | 0-0 |
4. Hà Nội | 27 | - | - |
5. Công An Hà Nội | 26 | 0-0 | - |
6. Thanh Hóa | 25 | 0-0 | 0-0 |
7. Hà Tĩnh | 24 | 0-0 | 0-0 |
8. Bình Định | 23 | 0-0 | - |
9. Becamex Bình Dương | 21 | 0-0 | - |
10. Hồ Chí Minh | 19 | - | 0-0 |
11. SLNA | 19 | 0-0 | - |
12. Quảng Nam | 17 | - | 0-0 |
13. Hải Phòng | 17 | 0-0 | - |
14. Đà Nẵng | 13 | 0-0 | 0-0 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 33 | - | - |
2. Nam Định | 32 | - | 0-0 |
3. Hải Phòng | 29 | 0-0 | - |
4. Becamex Bình Dương | 28 | 0-0 | - |
5. Hà Tĩnh | 27 | 0-0 | 0-0 |
6. Công An Hà Nội | 26 | 0-0 | - |
7. Thanh Hóa | 24 | 0-0 | 0-0 |
8. Viettel | 23 | - | 0-0 |
9. Quảng Nam | 22 | - | 0-0 |
10. Hồ Chí Minh | 22 | - | 0-0 |
11. Gia Lai | 20 | 0-0 | 0-0 |
12. SLNA | 15 | 0-0 | - |
13. Đà Nẵng | 13 | 0-0 | 0-0 |
14. Bình Định | 11 | 0-0 | - |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Nam Định | 35 | 1-1 | - |
2. Viettel | 30 | 1-1 | 2-0 |
3. Hà Nội | 30 | - | 1-1 |
4. Công An Hà Nội | 28 | - | 3-3 |
5. Thanh Hóa | 27 | - | 0-1 |
6. Hà Tĩnh | 25 | 0-3 | - |
7. Becamex Bình Dương | 25 | - | - |
8. Gia Lai | 21 | 1-1 | 6-3 |
9. Hồ Chí Minh | 21 | 1-2 | - |
10. Quảng Nam | 20 | - | 1-2 |
11. Hải Phòng | 20 | 2-2 | - |
12. SLNA | 18 | 1-0 | 3-2 |
13. Bình Định | 16 | 2-3 | 0-1 |
14. Đà Nẵng | 10 | 0-1 | 2-3 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Nam Định | 28 | 0-0 | - |
2. Gia Lai | 28 | 0-0 | 0-0 |
3. Viettel | 27 | 0-0 | 0-0 |
4. Hà Nội | 27 | - | 0-0 |
5. Công An Hà Nội | 26 | - | 0-0 |
6. Thanh Hóa | 25 | - | 0-0 |
7. Hà Tĩnh | 24 | 0-0 | - |
8. Bình Định | 23 | 0-0 | 0-0 |
9. Becamex Bình Dương | 21 | - | - |
10. Hồ Chí Minh | 19 | 0-0 | - |
11. SLNA | 19 | 0-0 | 0-0 |
12. Quảng Nam | 17 | - | 0-0 |
13. Hải Phòng | 17 | 0-0 | - |
14. Đà Nẵng | 13 | 0-0 | 0-0 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 33 | - | 0-0 |
2. Nam Định | 32 | 0-0 | - |
3. Hải Phòng | 29 | 0-0 | - |
4. Becamex Bình Dương | 28 | - | - |
5. Hà Tĩnh | 27 | 0-0 | - |
6. Công An Hà Nội | 26 | - | 0-0 |
7. Thanh Hóa | 24 | - | 0-0 |
8. Viettel | 23 | 0-0 | 0-0 |
9. Quảng Nam | 22 | - | 0-0 |
10. Hồ Chí Minh | 22 | 0-0 | - |
11. Gia Lai | 20 | 0-0 | 0-0 |
12. SLNA | 15 | 0-0 | 0-0 |
13. Đà Nẵng | 13 | 0-0 | 0-0 |
14. Bình Định | 11 | 0-0 | 0-0 |