A detailed performance comparison between Hà Nội and Công An Hà Nội: Overall performance, match results, and handicap statistics have been analyzed based on all encounters, first-half and second-half performances, as well as matches played at home and away.
When we evaluate the overall performances of Hà Nội and Công An Hà Nội, Hà Nội's overall team strength is rated at 117, while Công An Hà Nội's is 118. In home matches, Hà Nội's team strength drops to 115, whereas Công An Hà Nội displays a team strength of 85 in away games.
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Viettel | 25 | - | 2-1 |
2. Nam Định | 24 | - | 1-1 |
3. Thanh Hóa | 23 | - | 3-3 |
4. Hà Nội | 20 | - | - |
5. Hà Tĩnh | 19 | 0-3 | - |
6. Becamex Bình Dương | 18 | 1-1 | - |
7. Công An Hà Nội | 17 | 2-4 | - |
8. Gia Lai | 17 | 2-4 | - |
9. Quảng Nam | 15 | - | 2-0 |
10. Hồ Chí Minh | 15 | - | 5-4 |
11. Bình Định | 13 | 0-0 | - |
12. SLNA | 12 | 0-2 | - |
13. Hải Phòng | 11 | 0-2 | - |
14. Đà Nẵng | 8 | - | 1-1 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Viettel | 23 | - | 0-0 |
2. Thanh Hóa | 22 | - | 0-0 |
3. Gia Lai | 22 | 0-0 | - |
4. Nam Định | 20 | - | 0-0 |
5. Hà Nội | 20 | - | - |
6. Công An Hà Nội | 19 | 0-0 | - |
7. Bình Định | 19 | 0-0 | - |
8. Becamex Bình Dương | 17 | 0-0 | - |
9. Hà Tĩnh | 16 | 0-0 | - |
10. Hải Phòng | 14 | 0-0 | - |
11. SLNA | 12 | 0-0 | - |
12. Hồ Chí Minh | 11 | - | 0-0 |
13. Quảng Nam | 10 | - | 0-0 |
14. Đà Nẵng | 7 | - | 0-0 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 23 | - | - |
2. Hà Tĩnh | 22 | 0-0 | - |
3. Becamex Bình Dương | 21 | 0-0 | - |
4. Hải Phòng | 20 | 0-0 | - |
5. Nam Định | 19 | - | 0-0 |
6. Thanh Hóa | 18 | - | 0-0 |
7. Quảng Nam | 18 | - | 0-0 |
8. Công An Hà Nội | 17 | 0-0 | - |
9. Hồ Chí Minh | 17 | - | 0-0 |
10. Viettel | 16 | - | 0-0 |
11. Gia Lai | 15 | 0-0 | - |
12. Đà Nẵng | 11 | - | 0-0 |
13. SLNA | 10 | 0-0 | - |
14. Bình Định | 7 | 0-0 | - |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Viettel | 25 | - | 5-1 |
2. Nam Định | 24 | - | 3-5 |
3. Thanh Hóa | 23 | 0-3 | - |
4. Hà Nội | 20 | - | 2-4 |
5. Hà Tĩnh | 19 | - | 1-1 |
6. Becamex Bình Dương | 18 | 3-3 | - |
7. Công An Hà Nội | 17 | - | - |
8. Gia Lai | 17 | - | 5-0 |
9. Quảng Nam | 15 | 0-3 | - |
10. Hồ Chí Minh | 15 | - | 4-1 |
11. Bình Định | 13 | 1-1 | - |
12. SLNA | 12 | 0-0 | - |
13. Hải Phòng | 11 | - | 3-4 |
14. Đà Nẵng | 8 | 1-2 | - |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Viettel | 23 | - | 0-0 |
2. Thanh Hóa | 22 | 0-0 | - |
3. Gia Lai | 22 | - | 0-0 |
4. Nam Định | 20 | - | 0-0 |
5. Hà Nội | 20 | - | 0-0 |
6. Công An Hà Nội | 19 | - | - |
7. Bình Định | 19 | 0-0 | - |
8. Becamex Bình Dương | 17 | 0-0 | - |
9. Hà Tĩnh | 16 | - | 0-0 |
10. Hải Phòng | 14 | - | 0-0 |
11. SLNA | 12 | 0-0 | - |
12. Hồ Chí Minh | 11 | - | 0-0 |
13. Quảng Nam | 10 | 0-0 | - |
14. Đà Nẵng | 7 | 0-0 | - |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 23 | - | 0-0 |
2. Hà Tĩnh | 22 | - | 0-0 |
3. Becamex Bình Dương | 21 | 0-0 | - |
4. Hải Phòng | 20 | - | 0-0 |
5. Nam Định | 19 | - | 0-0 |
6. Thanh Hóa | 18 | 0-0 | - |
7. Quảng Nam | 18 | 0-0 | - |
8. Công An Hà Nội | 17 | - | - |
9. Hồ Chí Minh | 17 | - | 0-0 |
10. Viettel | 16 | - | 0-0 |
11. Gia Lai | 15 | - | 0-0 |
12. Đà Nẵng | 11 | 0-0 | - |
13. SLNA | 10 | 0-0 | - |
14. Bình Định | 7 | 0-0 | - |