A detailed performance comparison between Hà Nội and Hà Tĩnh: Overall performance, match results, and handicap statistics have been analyzed based on all encounters, first-half and second-half performances, as well as matches played at home and away.
When we evaluate the overall performances of Hà Nội and Hà Tĩnh, Hà Nội's overall team strength is rated at 119, while Hà Tĩnh's is 91. In home matches, Hà Nội's team strength drops to 128, whereas Hà Tĩnh displays a team strength of 106 in away games.
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Nam Định | 35 | - | 1-1 |
2. Hà Nội | 33 | - | - |
3. Viettel | 30 | - | 2-1 |
4. Thanh Hóa | 30 | 0-1 | 3-3 |
5. Công An Hà Nội | 29 | 2-4 | - |
6. Hà Tĩnh | 28 | 0-3 | 4-1 |
7. Becamex Bình Dương | 25 | 1-1 | 1-0 |
8. Hồ Chí Minh | 22 | - | 5-4 |
9. Gia Lai | 21 | 2-7 | 2-0 |
10. Quảng Nam | 20 | - | 2-0 |
11. Hải Phòng | 20 | 0-2 | - |
12. SLNA | 18 | 0-2 | - |
13. Bình Định | 16 | 0-0 | - |
14. Đà Nẵng | 10 | 0-1 | 1-1 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 30 | - | - |
2. Viettel | 28 | - | 0-0 |
3. Nam Định | 28 | - | 0-0 |
4. Gia Lai | 28 | 0-0 | 0-0 |
5. Hà Tĩnh | 27 | 0-0 | 0-0 |
6. Công An Hà Nội | 27 | 0-0 | - |
7. Thanh Hóa | 26 | 0-0 | 0-0 |
8. Bình Định | 23 | 0-0 | - |
9. Becamex Bình Dương | 21 | 0-0 | 0-0 |
10. Hồ Chí Minh | 20 | - | 0-0 |
11. SLNA | 19 | 0-0 | - |
12. Quảng Nam | 17 | - | 0-0 |
13. Hải Phòng | 17 | 0-0 | - |
14. Đà Nẵng | 13 | 0-0 | 0-0 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 36 | - | - |
2. Nam Định | 32 | - | 0-0 |
3. Hải Phòng | 29 | 0-0 | - |
4. Hà Tĩnh | 28 | 0-0 | 0-0 |
5. Becamex Bình Dương | 28 | 0-0 | 0-0 |
6. Thanh Hóa | 27 | 0-0 | 0-0 |
7. Công An Hà Nội | 27 | 0-0 | - |
8. Viettel | 23 | - | 0-0 |
9. Hồ Chí Minh | 23 | - | 0-0 |
10. Quảng Nam | 22 | - | 0-0 |
11. Gia Lai | 21 | 0-0 | 0-0 |
12. SLNA | 15 | 0-0 | - |
13. Đà Nẵng | 13 | 0-0 | 0-0 |
14. Bình Định | 11 | 0-0 | - |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Nam Định | 35 | 1-2 | - |
2. Viettel | 30 | 2-3 | 3-4 |
3. Thanh Hóa | 30 | 2-2 | 1-1 |
4. Hà Nội | 30 | 4-1 | 0-3 |
5. Hà Tĩnh | 28 | - | - |
6. Công An Hà Nội | 28 | 1-1 | - |
7. Becamex Bình Dương | 25 | - | 0-3 |
8. Gia Lai | 21 | 7-3 | 1-4 |
9. Hồ Chí Minh | 21 | 4-2 | - |
10. Quảng Nam | 20 | 2-3 | - |
11. Hải Phòng | 20 | 3-0 | 2-2 |
12. SLNA | 18 | - | 3-2 |
13. Bình Định | 16 | 2-1 | 2-3 |
14. Đà Nẵng | 10 | - | 0-4 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Viettel | 28 | 0-0 | 0-0 |
2. Nam Định | 28 | 0-0 | - |
3. Gia Lai | 28 | 0-0 | 0-0 |
4. Hà Nội | 27 | 0-0 | 0-0 |
5. Hà Tĩnh | 27 | - | - |
6. Thanh Hóa | 26 | 0-0 | 0-0 |
7. Công An Hà Nội | 26 | 0-0 | - |
8. Bình Định | 23 | 0-0 | 0-0 |
9. Becamex Bình Dương | 21 | - | 0-0 |
10. Hồ Chí Minh | 19 | 0-0 | - |
11. SLNA | 19 | - | 0-0 |
12. Quảng Nam | 17 | 0-0 | - |
13. Hải Phòng | 17 | 0-0 | 0-0 |
14. Đà Nẵng | 13 | - | 0-0 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 33 | 0-0 | 0-0 |
2. Nam Định | 32 | 0-0 | - |
3. Hải Phòng | 29 | 0-0 | 0-0 |
4. Hà Tĩnh | 28 | - | - |
5. Becamex Bình Dương | 28 | - | 0-0 |
6. Thanh Hóa | 27 | 0-0 | 0-0 |
7. Công An Hà Nội | 26 | 0-0 | - |
8. Viettel | 23 | 0-0 | 0-0 |
9. Quảng Nam | 22 | 0-0 | - |
10. Hồ Chí Minh | 22 | 0-0 | - |
11. Gia Lai | 21 | 0-0 | 0-0 |
12. SLNA | 15 | - | 0-0 |
13. Đà Nẵng | 13 | - | 0-0 |
14. Bình Định | 11 | 0-0 | 0-0 |