A detailed performance comparison between Hải Phòng and Công An Hà Nội: Overall performance, match results, and handicap statistics have been analyzed based on all encounters, first-half and second-half performances, as well as matches played at home and away.
When we evaluate the overall performances of Hải Phòng and Công An Hà Nội, Hải Phòng's overall team strength is rated at 102, while Công An Hà Nội's is 137. In home matches, Hải Phòng's team strength drops to 117, whereas Công An Hà Nội displays a team strength of 108 in away games.
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Viettel | 25 | 2-1 | - |
2. Nam Định | 24 | 1-1 | - |
3. Thanh Hóa | 23 | - | 2-1 |
4. Hà Nội | 20 | - | 0-2 |
5. Hà Tĩnh | 19 | - | 3-0 |
6. Becamex Bình Dương | 18 | - | 2-2 |
7. Công An Hà Nội | 17 | 3-4 | - |
8. Gia Lai | 17 | 0-1 | - |
9. Quảng Nam | 15 | 0-2 | - |
10. Hồ Chí Minh | 15 | 1-2 | - |
11. Bình Định | 13 | - | 1-0 |
12. SLNA | 12 | - | 0-0 |
13. Hải Phòng | 11 | - | - |
14. Đà Nẵng | 8 | - | 3-1 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Viettel | 23 | 0-0 | - |
2. Thanh Hóa | 22 | - | 0-0 |
3. Gia Lai | 22 | 0-0 | - |
4. Nam Định | 20 | 0-0 | - |
5. Hà Nội | 20 | - | 0-0 |
6. Công An Hà Nội | 19 | 0-0 | - |
7. Bình Định | 19 | - | 0-0 |
8. Becamex Bình Dương | 17 | - | 0-0 |
9. Hà Tĩnh | 16 | - | 0-0 |
10. Hải Phòng | 14 | - | - |
11. SLNA | 12 | - | 0-0 |
12. Hồ Chí Minh | 11 | 0-0 | - |
13. Quảng Nam | 10 | 0-0 | - |
14. Đà Nẵng | 7 | - | 0-0 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 23 | - | 0-0 |
2. Hà Tĩnh | 22 | - | 0-0 |
3. Becamex Bình Dương | 21 | - | 0-0 |
4. Hải Phòng | 20 | - | - |
5. Nam Định | 19 | 0-0 | - |
6. Thanh Hóa | 18 | - | 0-0 |
7. Quảng Nam | 18 | 0-0 | - |
8. Công An Hà Nội | 17 | 0-0 | - |
9. Hồ Chí Minh | 17 | 0-0 | - |
10. Viettel | 16 | 0-0 | - |
11. Gia Lai | 15 | 0-0 | - |
12. Đà Nẵng | 11 | - | 0-0 |
13. SLNA | 10 | - | 0-0 |
14. Bình Định | 7 | - | 0-0 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Viettel | 25 | - | 5-1 |
2. Nam Định | 24 | - | 3-5 |
3. Thanh Hóa | 23 | 0-3 | - |
4. Hà Nội | 20 | - | 2-4 |
5. Hà Tĩnh | 19 | - | 1-1 |
6. Becamex Bình Dương | 18 | 3-3 | - |
7. Công An Hà Nội | 17 | - | - |
8. Gia Lai | 17 | - | 5-0 |
9. Quảng Nam | 15 | 0-3 | - |
10. Hồ Chí Minh | 15 | - | 4-1 |
11. Bình Định | 13 | 1-1 | - |
12. SLNA | 12 | 0-0 | - |
13. Hải Phòng | 11 | - | 3-4 |
14. Đà Nẵng | 8 | 1-2 | - |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Viettel | 23 | - | 0-0 |
2. Thanh Hóa | 22 | 0-0 | - |
3. Gia Lai | 22 | - | 0-0 |
4. Nam Định | 20 | - | 0-0 |
5. Hà Nội | 20 | - | 0-0 |
6. Công An Hà Nội | 19 | - | - |
7. Bình Định | 19 | 0-0 | - |
8. Becamex Bình Dương | 17 | 0-0 | - |
9. Hà Tĩnh | 16 | - | 0-0 |
10. Hải Phòng | 14 | - | 0-0 |
11. SLNA | 12 | 0-0 | - |
12. Hồ Chí Minh | 11 | - | 0-0 |
13. Quảng Nam | 10 | 0-0 | - |
14. Đà Nẵng | 7 | 0-0 | - |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 23 | - | 0-0 |
2. Hà Tĩnh | 22 | - | 0-0 |
3. Becamex Bình Dương | 21 | 0-0 | - |
4. Hải Phòng | 20 | - | 0-0 |
5. Nam Định | 19 | - | 0-0 |
6. Thanh Hóa | 18 | 0-0 | - |
7. Quảng Nam | 18 | 0-0 | - |
8. Công An Hà Nội | 17 | - | - |
9. Hồ Chí Minh | 17 | - | 0-0 |
10. Viettel | 16 | - | 0-0 |
11. Gia Lai | 15 | - | 0-0 |
12. Đà Nẵng | 11 | 0-0 | - |
13. SLNA | 10 | 0-0 | - |
14. Bình Định | 7 | 0-0 | - |