A detailed performance comparison between Hải Phòng and Gia Lai: Overall performance, match results, and handicap statistics have been analyzed based on all encounters, first-half and second-half performances, as well as matches played at home and away.
When we evaluate the overall performances of Hải Phòng and Gia Lai, Hải Phòng's overall team strength is rated at 114, while Gia Lai's is 115. In home matches, Hải Phòng's team strength drops to 143, whereas Gia Lai displays a team strength of 99 in away games.
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Nam Định | 35 | 1-1 | 1-0 |
2. Hà Nội | 33 | - | 0-2 |
3. Viettel | 30 | 2-1 | - |
4. Thanh Hóa | 30 | - | 2-1 |
5. Công An Hà Nội | 29 | 3-4 | - |
6. Hà Tĩnh | 28 | 2-2 | 3-0 |
7. Becamex Bình Dương | 25 | - | 2-2 |
8. Hồ Chí Minh | 22 | 1-2 | - |
9. Gia Lai | 21 | 0-1 | - |
10. Quảng Nam | 20 | 0-2 | 2-2 |
11. Hải Phòng | 20 | - | - |
12. SLNA | 18 | - | 0-0 |
13. Bình Định | 16 | - | 1-0 |
14. Đà Nẵng | 10 | 2-0 | 3-1 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 30 | - | 0-0 |
2. Viettel | 28 | 0-0 | - |
3. Nam Định | 28 | 0-0 | 0-0 |
4. Gia Lai | 28 | 0-0 | - |
5. Hà Tĩnh | 27 | 0-0 | 0-0 |
6. Công An Hà Nội | 27 | 0-0 | - |
7. Thanh Hóa | 26 | - | 0-0 |
8. Bình Định | 23 | - | 0-0 |
9. Becamex Bình Dương | 21 | - | 0-0 |
10. Hồ Chí Minh | 20 | 0-0 | - |
11. SLNA | 19 | - | 0-0 |
12. Quảng Nam | 17 | 0-0 | 0-0 |
13. Hải Phòng | 17 | - | - |
14. Đà Nẵng | 13 | 0-0 | 0-0 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 36 | - | 0-0 |
2. Nam Định | 32 | 0-0 | 0-0 |
3. Hải Phòng | 29 | - | - |
4. Hà Tĩnh | 28 | 0-0 | 0-0 |
5. Becamex Bình Dương | 28 | - | 0-0 |
6. Thanh Hóa | 27 | - | 0-0 |
7. Công An Hà Nội | 27 | 0-0 | - |
8. Viettel | 23 | 0-0 | - |
9. Hồ Chí Minh | 23 | 0-0 | - |
10. Quảng Nam | 22 | 0-0 | 0-0 |
11. Gia Lai | 21 | 0-0 | - |
12. SLNA | 15 | - | 0-0 |
13. Đà Nẵng | 13 | 0-0 | 0-0 |
14. Bình Định | 11 | - | 0-0 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Nam Định | 35 | 2-2 | - |
2. Hà Nội | 33 | 2-0 | 2-7 |
3. Viettel | 30 | - | 2-1 |
4. Thanh Hóa | 30 | 3-2 | 3-1 |
5. Công An Hà Nội | 29 | 5-0 | 0-0 |
6. Hà Tĩnh | 28 | 1-4 | 7-3 |
7. Becamex Bình Dương | 25 | 6-3 | 1-1 |
8. Hồ Chí Minh | 22 | 6-6 | 2-1 |
9. Gia Lai | 21 | - | - |
10. Quảng Nam | 20 | - | 1-0 |
11. Hải Phòng | 20 | - | 0-1 |
12. SLNA | 18 | 1-1 | - |
13. Bình Định | 16 | 3-1 | - |
14. Đà Nẵng | 10 | - | 2-3 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 30 | 0-0 | 0-0 |
2. Viettel | 28 | - | 0-0 |
3. Nam Định | 28 | 0-0 | - |
4. Gia Lai | 28 | - | - |
5. Hà Tĩnh | 27 | 0-0 | 0-0 |
6. Công An Hà Nội | 27 | 0-0 | 0-0 |
7. Thanh Hóa | 26 | 0-0 | 0-0 |
8. Bình Định | 23 | 0-0 | - |
9. Becamex Bình Dương | 21 | 0-0 | 0-0 |
10. Hồ Chí Minh | 20 | 0-0 | 0-0 |
11. SLNA | 19 | 0-0 | - |
12. Quảng Nam | 17 | - | 0-0 |
13. Hải Phòng | 17 | - | 0-0 |
14. Đà Nẵng | 13 | - | 0-0 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 36 | 0-0 | 0-0 |
2. Nam Định | 32 | 0-0 | - |
3. Hải Phòng | 29 | - | 0-0 |
4. Hà Tĩnh | 28 | 0-0 | 0-0 |
5. Becamex Bình Dương | 28 | 0-0 | 0-0 |
6. Thanh Hóa | 27 | 0-0 | 0-0 |
7. Công An Hà Nội | 27 | 0-0 | 0-0 |
8. Viettel | 23 | - | 0-0 |
9. Hồ Chí Minh | 23 | 0-0 | 0-0 |
10. Quảng Nam | 22 | - | 0-0 |
11. Gia Lai | 21 | - | - |
12. SLNA | 15 | 0-0 | - |
13. Đà Nẵng | 13 | - | 0-0 |
14. Bình Định | 11 | 0-0 | - |