A detailed performance comparison between Hồ Chí Minh and Công An Hà Nội: Overall performance, match results, and handicap statistics have been analyzed based on all encounters, first-half and second-half performances, as well as matches played at home and away.
When we evaluate the overall performances of Hồ Chí Minh and Công An Hà Nội, Hồ Chí Minh's overall team strength is rated at 90, while Công An Hà Nội's is 142. In home matches, Hồ Chí Minh's team strength drops to 86, whereas Công An Hà Nội displays a team strength of 107 in away games.
All | Home | Away | All | |
---|---|---|---|---|
2.08 | 1.86 | AVG goals | 2.00 | 2.46 |
47% | 43% | Goals Scored | 71% | 77% |
70% | 57% | Goals Conceded | 71% | 61% |
40% | 29% | Both teams to score | 57% | 45% |
47% | 43% | Over 2.5 Goals | 43% | 47% |
30% | 43% | Clean Sheet | 29% | 40% |
54% | 57% | Failed To Score | 29% | 23% |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Viettel | 25 | 0-0 | - |
2. Nam Định | 24 | 0-3 | - |
3. Thanh Hóa | 23 | 2-2 | - |
4. Hà Nội | 20 | 0-2 | - |
5. Hà Tĩnh | 19 | - | 1-1 |
6. Becamex Bình Dương | 18 | - | 3-0 |
7. Công An Hà Nội | 17 | 2-1 | - |
8. Gia Lai | 17 | - | 2-2 |
9. Quảng Nam | 15 | 0-0 | - |
10. Hồ Chí Minh | 15 | - | - |
11. Bình Định | 13 | - | 1-2 |
12. SLNA | 12 | - | 0-0 |
13. Hải Phòng | 11 | - | 2-0 |
14. Đà Nẵng | 8 | 1-0 | - |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Viettel | 23 | 0-0 | - |
2. Thanh Hóa | 22 | 0-1 | - |
3. Gia Lai | 22 | - | 1-0 |
4. Nam Định | 20 | 0-2 | - |
5. Hà Nội | 20 | 0-1 | - |
6. Công An Hà Nội | 19 | 0-0 | - |
7. Bình Định | 19 | - | 0-0 |
8. Becamex Bình Dương | 17 | - | 1-0 |
9. Hà Tĩnh | 16 | - | 0-1 |
10. Hải Phòng | 14 | - | 2-0 |
11. SLNA | 12 | - | 0-0 |
12. Hồ Chí Minh | 11 | - | - |
13. Quảng Nam | 10 | 0-0 | - |
14. Đà Nẵng | 7 | 1-0 | - |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 23 | 0-1 | - |
2. Hà Tĩnh | 22 | - | 1-0 |
3. Becamex Bình Dương | 21 | - | 2-0 |
4. Hải Phòng | 20 | - | 0-0 |
5. Nam Định | 19 | 0-1 | - |
6. Thanh Hóa | 18 | 2-1 | - |
7. Quảng Nam | 18 | 0-0 | - |
8. Công An Hà Nội | 17 | 2-1 | - |
9. Hồ Chí Minh | 17 | - | - |
10. Viettel | 16 | 0-0 | - |
11. Gia Lai | 15 | - | 1-2 |
12. Đà Nẵng | 11 | 0-0 | - |
13. SLNA | 10 | - | 0-0 |
14. Bình Định | 7 | - | 1-2 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Viettel | 25 | - | 2-1 |
2. Nam Định | 24 | - | 0-3 |
3. Thanh Hóa | 23 | 0-1 | - |
4. Hà Nội | 20 | - | 1-1 |
5. Hà Tĩnh | 19 | - | 0-0 |
6. Becamex Bình Dương | 18 | 1-0 | - |
7. Công An Hà Nội | 17 | - | - |
8. Gia Lai | 17 | - | 1-0 |
9. Quảng Nam | 15 | 4-4 | - |
10. Hồ Chí Minh | 15 | - | 2-1 |
11. Bình Định | 13 | 3-0 | - |
12. SLNA | 12 | 1-1 | - |
13. Hải Phòng | 11 | - | 1-1 |
14. Đà Nẵng | 8 | 3-0 | - |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Viettel | 23 | - | 1-0 |
2. Thanh Hóa | 22 | 0-0 | - |
3. Gia Lai | 22 | - | 1-0 |
4. Nam Định | 20 | - | 0-1 |
5. Hà Nội | 20 | - | 0-1 |
6. Công An Hà Nội | 19 | - | - |
7. Bình Định | 19 | 2-0 | - |
8. Becamex Bình Dương | 17 | 0-0 | - |
9. Hà Tĩnh | 16 | - | 0-0 |
10. Hải Phòng | 14 | - | 0-1 |
11. SLNA | 12 | 1-1 | - |
12. Hồ Chí Minh | 11 | - | 0-0 |
13. Quảng Nam | 10 | 2-2 | - |
14. Đà Nẵng | 7 | 0-0 | - |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 23 | - | 1-0 |
2. Hà Tĩnh | 22 | - | 0-0 |
3. Becamex Bình Dương | 21 | 1-0 | - |
4. Hải Phòng | 20 | - | 1-0 |
5. Nam Định | 19 | - | 0-2 |
6. Thanh Hóa | 18 | 0-1 | - |
7. Quảng Nam | 18 | 2-2 | - |
8. Công An Hà Nội | 17 | - | - |
9. Hồ Chí Minh | 17 | - | 2-1 |
10. Viettel | 16 | - | 1-1 |
11. Gia Lai | 15 | - | 0-0 |
12. Đà Nẵng | 11 | 3-0 | - |
13. SLNA | 10 | 0-0 | - |
14. Bình Định | 7 | 1-0 | - |