A detailed performance comparison between Hồ Chí Minh and SLNA: Overall performance, match results, and handicap statistics have been analyzed based on all encounters, first-half and second-half performances, as well as matches played at home and away.
When we evaluate the overall performances of Hồ Chí Minh and SLNA, Hồ Chí Minh's overall team strength is rated at 109, while SLNA's is 101. In home matches, Hồ Chí Minh's team strength drops to 134, whereas SLNA displays a team strength of 95 in away games.
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Nam Định | 35 | 2-0 | 0-4 |
2. Viettel | 30 | 2-2 | - |
3. Hà Nội | 30 | 5-4 | - |
4. Công An Hà Nội | 28 | 4-1 | - |
5. Thanh Hóa | 27 | 2-2 | - |
6. Hà Tĩnh | 25 | - | 4-2 |
7. Becamex Bình Dương | 25 | - | 1-2 |
8. Gia Lai | 21 | 2-1 | 6-6 |
9. Hồ Chí Minh | 21 | - | - |
10. Quảng Nam | 20 | 2-1 | 1-2 |
11. Hải Phòng | 20 | - | 1-2 |
12. SLNA | 18 | 1-2 | 3-1 |
13. Bình Định | 16 | - | 1-4 |
14. Đà Nẵng | 10 | 0-4 | 4-3 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Nam Định | 28 | 0-0 | 0-0 |
2. Gia Lai | 28 | 0-0 | 0-0 |
3. Viettel | 27 | 0-0 | - |
4. Hà Nội | 27 | 0-0 | - |
5. Công An Hà Nội | 26 | 0-0 | - |
6. Thanh Hóa | 25 | 0-0 | - |
7. Hà Tĩnh | 24 | - | 0-0 |
8. Bình Định | 23 | - | 0-0 |
9. Becamex Bình Dương | 21 | - | 0-0 |
10. Hồ Chí Minh | 19 | - | - |
11. SLNA | 19 | 0-0 | 0-0 |
12. Quảng Nam | 17 | 0-0 | 0-0 |
13. Hải Phòng | 17 | - | 0-0 |
14. Đà Nẵng | 13 | 0-0 | 0-0 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 33 | 0-0 | - |
2. Nam Định | 32 | 0-0 | 0-0 |
3. Hải Phòng | 29 | - | 0-0 |
4. Becamex Bình Dương | 28 | - | 0-0 |
5. Hà Tĩnh | 27 | - | 0-0 |
6. Công An Hà Nội | 26 | 0-0 | - |
7. Thanh Hóa | 24 | 0-0 | - |
8. Viettel | 23 | 0-0 | - |
9. Quảng Nam | 22 | 0-0 | 0-0 |
10. Hồ Chí Minh | 22 | - | - |
11. Gia Lai | 20 | 0-0 | 0-0 |
12. SLNA | 15 | 0-0 | 0-0 |
13. Đà Nẵng | 13 | 0-0 | 0-0 |
14. Bình Định | 11 | - | 0-0 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Nam Định | 35 | - | 3-1 |
2. Viettel | 30 | 0-1 | - |
3. Hà Nội | 30 | - | 0-2 |
4. Công An Hà Nội | 28 | 2-1 | 0-0 |
5. Thanh Hóa | 27 | 3-1 | 2-0 |
6. Hà Tĩnh | 25 | 3-2 | - |
7. Becamex Bình Dương | 25 | 3-2 | 1-0 |
8. Gia Lai | 21 | - | 1-1 |
9. Hồ Chí Minh | 21 | 3-1 | 1-2 |
10. Quảng Nam | 20 | - | 0-2 |
11. Hải Phòng | 20 | 0-0 | - |
12. SLNA | 18 | - | - |
13. Bình Định | 16 | 2-2 | 2-0 |
14. Đà Nẵng | 10 | 2-2 | - |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Nam Định | 28 | - | 0-0 |
2. Gia Lai | 28 | - | 0-0 |
3. Viettel | 27 | 0-0 | - |
4. Hà Nội | 27 | - | 0-0 |
5. Công An Hà Nội | 26 | 0-0 | 0-0 |
6. Thanh Hóa | 25 | 0-0 | 0-0 |
7. Hà Tĩnh | 24 | 0-0 | - |
8. Bình Định | 23 | 0-0 | 0-0 |
9. Becamex Bình Dương | 21 | 0-0 | 0-0 |
10. Hồ Chí Minh | 19 | 0-0 | 0-0 |
11. SLNA | 19 | - | - |
12. Quảng Nam | 17 | - | 0-0 |
13. Hải Phòng | 17 | 0-0 | - |
14. Đà Nẵng | 13 | 0-0 | - |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 33 | - | 0-0 |
2. Nam Định | 32 | - | 0-0 |
3. Hải Phòng | 29 | 0-0 | - |
4. Becamex Bình Dương | 28 | 0-0 | 0-0 |
5. Hà Tĩnh | 27 | 0-0 | - |
6. Công An Hà Nội | 26 | 0-0 | 0-0 |
7. Thanh Hóa | 24 | 0-0 | 0-0 |
8. Viettel | 23 | 0-0 | - |
9. Quảng Nam | 22 | - | 0-0 |
10. Hồ Chí Minh | 22 | 0-0 | 0-0 |
11. Gia Lai | 20 | - | 0-0 |
12. SLNA | 15 | - | - |
13. Đà Nẵng | 13 | 0-0 | - |
14. Bình Định | 11 | 0-0 | 0-0 |