A detailed performance comparison between Gia Lai and Becamex Bình Dương: Overall performance, match results, and handicap statistics have been analyzed based on all encounters, first-half and second-half performances, as well as matches played at home and away.
When we evaluate the overall performances of Gia Lai and Becamex Bình Dương, Gia Lai's overall team strength is rated at 130, while Becamex Bình Dương's is 127. In home matches, Gia Lai's team strength drops to 131, whereas Becamex Bình Dương displays a team strength of 77 in away games.
All | Home | Away | All | |
---|---|---|---|---|
2.50 | 2.25 | AVG goals | 1.89 | 2.61 |
73% | 75% | Goals Scored | 44% | 72% |
65% | 50% | Goals Conceded | 89% | 89% |
44% | 38% | Both teams to score | 33% | 61% |
44% | 38% | Over 2.5 Goals | 33% | 56% |
35% | 50% | Clean Sheet | 11% | 11% |
28% | 25% | Failed To Score | 56% | 28% |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Nam Định | 35 | 0-0 | - |
2. Viettel | 30 | - | 2-1 |
3. Hà Nội | 30 | 0-3 | 0-1 |
4. Công An Hà Nội | 28 | 1-0 | 3-1 |
5. Thanh Hóa | 27 | 1-1 | 2-2 |
6. Hà Tĩnh | 25 | - | 1-0 |
7. Becamex Bình Dương | 25 | 4-0 | 4-1 |
8. Gia Lai | 21 | - | - |
9. Hồ Chí Minh | 21 | 2-2 | 1-0 |
10. Quảng Nam | 20 | - | 0-4 |
11. Hải Phòng | 20 | - | 2-0 |
12. SLNA | 18 | 2-0 | - |
13. Bình Định | 16 | 1-1 | - |
14. Đà Nẵng | 10 | - | 1-1 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Nam Định | 28 | 0-0 | - |
2. Gia Lai | 28 | - | - |
3. Viettel | 27 | - | 2-0 |
4. Hà Nội | 27 | 0-0 | 0-1 |
5. Công An Hà Nội | 26 | 1-0 | 1-1 |
6. Thanh Hóa | 25 | 0-0 | 0-0 |
7. Hà Tĩnh | 24 | - | 0-0 |
8. Bình Định | 23 | 1-1 | - |
9. Becamex Bình Dương | 21 | 3-0 | 2-1 |
10. Hồ Chí Minh | 19 | 1-0 | 1-0 |
11. SLNA | 19 | 1-0 | - |
12. Quảng Nam | 17 | - | 0-2 |
13. Hải Phòng | 17 | - | 2-0 |
14. Đà Nẵng | 13 | - | 0-1 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 33 | 0-3 | 0-0 |
2. Nam Định | 32 | 0-0 | - |
3. Hải Phòng | 29 | - | 0-0 |
4. Becamex Bình Dương | 28 | 1-0 | 2-0 |
5. Hà Tĩnh | 27 | - | 1-0 |
6. Công An Hà Nội | 26 | 0-0 | 2-0 |
7. Thanh Hóa | 24 | 0-0 | 2-2 |
8. Viettel | 23 | - | 0-1 |
9. Quảng Nam | 22 | - | 0-2 |
10. Hồ Chí Minh | 22 | 1-2 | 0-0 |
11. Gia Lai | 20 | - | - |
12. SLNA | 15 | 1-0 | - |
13. Đà Nẵng | 13 | - | 1-0 |
14. Bình Định | 11 | 0-0 | - |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Nam Định | 35 | 1-4 | - |
2. Viettel | 30 | 1-2 | 1-0 |
3. Hà Nội | 30 | - | 1-0 |
4. Công An Hà Nội | 28 | - | 1-0 |
5. Thanh Hóa | 27 | - | 1-2 |
6. Hà Tĩnh | 25 | 2-2 | - |
7. Becamex Bình Dương | 25 | - | - |
8. Gia Lai | 21 | 4-1 | 4-0 |
9. Hồ Chí Minh | 21 | 3-0 | - |
10. Quảng Nam | 20 | - | 1-2 |
11. Hải Phòng | 20 | 1-1 | - |
12. SLNA | 18 | 2-1 | 1-0 |
13. Bình Định | 16 | 2-1 | 0-1 |
14. Đà Nẵng | 10 | 1-1 | 1-1 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Nam Định | 28 | 0-4 | - |
2. Gia Lai | 28 | 2-1 | 3-0 |
3. Viettel | 27 | 1-1 | 1-0 |
4. Hà Nội | 27 | - | 1-0 |
5. Công An Hà Nội | 26 | - | 0-0 |
6. Thanh Hóa | 25 | - | 1-0 |
7. Hà Tĩnh | 24 | 2-0 | - |
8. Bình Định | 23 | 1-1 | 0-0 |
9. Becamex Bình Dương | 21 | - | - |
10. Hồ Chí Minh | 19 | 1-0 | - |
11. SLNA | 19 | 0-0 | 0-0 |
12. Quảng Nam | 17 | - | 0-0 |
13. Hải Phòng | 17 | 1-0 | - |
14. Đà Nẵng | 13 | 1-1 | 0-0 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 33 | - | 0-0 |
2. Nam Định | 32 | 1-0 | - |
3. Hải Phòng | 29 | 0-1 | - |
4. Becamex Bình Dương | 28 | - | - |
5. Hà Tĩnh | 27 | 0-2 | - |
6. Công An Hà Nội | 26 | - | 1-0 |
7. Thanh Hóa | 24 | - | 0-2 |
8. Viettel | 23 | 0-1 | 0-0 |
9. Quảng Nam | 22 | - | 1-2 |
10. Hồ Chí Minh | 22 | 2-0 | - |
11. Gia Lai | 20 | 2-0 | 1-0 |
12. SLNA | 15 | 2-1 | 1-0 |
13. Đà Nẵng | 13 | 0-0 | 1-1 |
14. Bình Định | 11 | 1-0 | 0-1 |