A detailed performance comparison between Bình Định and Nam Định: Overall performance, match results, and handicap statistics have been analyzed based on all encounters, first-half and second-half performances, as well as matches played at home and away.
When we evaluate the overall performances of Bình Định and Nam Định, Bình Định's overall team strength is rated at 74, while Nam Định's is 152. In home matches, Bình Định's team strength drops to 67, whereas Nam Định displays a team strength of 139 in away games.
All | Home | Away | All | |
---|---|---|---|---|
2.06 | 2.11 | AVG goals | 2.00 | 2.44 |
62% | 67% | Goals Scored | 67% | 73% |
73% | 67% | Goals Conceded | 56% | 62% |
44% | 44% | Both teams to score | 44% | 44% |
44% | 44% | Over 2.5 Goals | 33% | 45% |
28% | 33% | Clean Sheet | 44% | 39% |
39% | 33% | Failed To Score | 33% | 28% |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Nam Định | 35 | 0-0 | 3-1 |
2. Hà Nội | 33 | - | 1-0 |
3. Viettel | 30 | - | 0-1 |
4. Thanh Hóa | 30 | 1-4 | - |
5. Công An Hà Nội | 29 | - | 3-0 |
6. Hà Tĩnh | 28 | 0-1 | 0-0 |
7. Becamex Bình Dương | 25 | 0-1 | 2-1 |
8. Hồ Chí Minh | 22 | 1-2 | - |
9. Gia Lai | 21 | - | 1-1 |
10. Quảng Nam | 20 | 1-0 | 1-2 |
11. Hải Phòng | 20 | 1-0 | - |
12. SLNA | 18 | 2-2 | 1-0 |
13. Bình Định | 16 | - | - |
14. Đà Nẵng | 10 | 1-2 | - |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 30 | - | 0-0 |
2. Viettel | 28 | - | 0-1 |
3. Nam Định | 28 | 0-0 | 1-1 |
4. Gia Lai | 28 | - | 1-1 |
5. Hà Tĩnh | 27 | 0-1 | 0-0 |
6. Công An Hà Nội | 27 | - | 2-0 |
7. Thanh Hóa | 26 | 1-2 | - |
8. Bình Định | 23 | - | - |
9. Becamex Bình Dương | 21 | 0-0 | 1-1 |
10. Hồ Chí Minh | 20 | 0-0 | - |
11. SLNA | 19 | 0-0 | 0-0 |
12. Quảng Nam | 17 | 1-0 | 1-1 |
13. Hải Phòng | 17 | 1-0 | - |
14. Đà Nẵng | 13 | 1-0 | - |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 36 | - | 1-0 |
2. Nam Định | 32 | 0-0 | 2-0 |
3. Hải Phòng | 29 | 0-0 | - |
4. Hà Tĩnh | 28 | 0-0 | 0-0 |
5. Becamex Bình Dương | 28 | 0-1 | 1-0 |
6. Thanh Hóa | 27 | 0-2 | - |
7. Công An Hà Nội | 27 | - | 1-0 |
8. Viettel | 23 | - | 0-0 |
9. Hồ Chí Minh | 23 | 1-2 | - |
10. Quảng Nam | 22 | 0-0 | 0-1 |
11. Gia Lai | 21 | - | 0-0 |
12. SLNA | 15 | 2-2 | 1-0 |
13. Đà Nẵng | 13 | 0-2 | - |
14. Bình Định | 11 | - | - |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Nam Định | 35 | - | - |
2. Hà Nội | 33 | 2-1 | - |
3. Viettel | 30 | 0-1 | 0-2 |
4. Thanh Hóa | 30 | - | 1-1 |
5. Công An Hà Nội | 29 | 0-3 | 1-1 |
6. Hà Tĩnh | 28 | - | 1-0 |
7. Becamex Bình Dương | 25 | - | 1-4 |
8. Hồ Chí Minh | 22 | 1-1 | 0-3 |
9. Gia Lai | 21 | - | 0-0 |
10. Quảng Nam | 20 | 1-0 | - |
11. Hải Phòng | 20 | 2-0 | 1-2 |
12. SLNA | 18 | 4-1 | - |
13. Bình Định | 16 | 3-1 | 0-0 |
14. Đà Nẵng | 10 | 5-0 | - |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 30 | 0-1 | - |
2. Viettel | 28 | 0-0 | 0-1 |
3. Nam Định | 28 | - | - |
4. Gia Lai | 28 | - | 0-0 |
5. Hà Tĩnh | 27 | - | 1-0 |
6. Công An Hà Nội | 27 | 0-1 | 1-1 |
7. Thanh Hóa | 26 | - | 0-0 |
8. Bình Định | 23 | 1-1 | 0-0 |
9. Becamex Bình Dương | 21 | - | 0-4 |
10. Hồ Chí Minh | 20 | 0-1 | 0-2 |
11. SLNA | 19 | 1-0 | - |
12. Quảng Nam | 17 | 0-0 | - |
13. Hải Phòng | 17 | 1-0 | 0-2 |
14. Đà Nẵng | 13 | 1-0 | - |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 36 | 2-0 | - |
2. Nam Định | 32 | - | - |
3. Hải Phòng | 29 | 1-0 | 1-0 |
4. Hà Tĩnh | 28 | - | 0-0 |
5. Becamex Bình Dương | 28 | - | 1-0 |
6. Thanh Hóa | 27 | - | 1-1 |
7. Công An Hà Nội | 27 | 0-2 | 0-0 |
8. Viettel | 23 | 0-1 | 0-1 |
9. Hồ Chí Minh | 23 | 1-0 | 0-1 |
10. Quảng Nam | 22 | 1-0 | - |
11. Gia Lai | 21 | - | 0-0 |
12. SLNA | 15 | 3-1 | - |
13. Đà Nẵng | 13 | 4-0 | - |
14. Bình Định | 11 | 2-0 | 0-0 |