A detailed performance comparison between Quảng Nam and Hà Nội: Overall performance, match results, and handicap statistics have been analyzed based on all encounters, first-half and second-half performances, as well as matches played at home and away.
When we evaluate the overall performances of Quảng Nam and Hà Nội, Quảng Nam's overall team strength is rated at 98, while Hà Nội's is 151. In home matches, Quảng Nam's team strength drops to 99, whereas Hà Nội displays a team strength of 158 in away games.
All | Home | Away | All | |
---|---|---|---|---|
2.44 | 2.70 | AVG goals | 2.44 | 2.50 |
65% | 80% | Goals Scored | 100% | 95% |
72% | 80% | Goals Conceded | 56% | 62% |
54% | 70% | Both teams to score | 56% | 56% |
43% | 60% | Over 2.5 Goals | 44% | 44% |
29% | 20% | Clean Sheet | 44% | 39% |
35% | 20% | Failed To Score | 0% | 6% |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Nam Định | 35 | - | 1-0 |
2. Viettel | 30 | 0-0 | 2-2 |
3. Hà Nội | 30 | 1-1 | - |
4. Công An Hà Nội | 28 | - | 4-4 |
5. Thanh Hóa | 27 | 1-0 | 1-1 |
6. Hà Tĩnh | 25 | - | 0-0 |
7. Becamex Bình Dương | 25 | 1-2 | - |
8. Gia Lai | 21 | 0-4 | - |
9. Hồ Chí Minh | 21 | 3-1 | 0-0 |
10. Quảng Nam | 20 | - | - |
11. Hải Phòng | 20 | 1-2 | 0-1 |
12. SLNA | 18 | 1-1 | - |
13. Bình Định | 16 | 1-2 | 1-0 |
14. Đà Nẵng | 10 | 3-2 | - |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Nam Định | 28 | - | 0-0 |
2. Gia Lai | 28 | 0-2 | - |
3. Viettel | 27 | 0-0 | 1-2 |
4. Hà Nội | 27 | 0-0 | - |
5. Công An Hà Nội | 26 | - | 2-2 |
6. Thanh Hóa | 25 | 0-0 | 0-0 |
7. Hà Tĩnh | 24 | - | 0-0 |
8. Bình Định | 23 | 1-1 | 1-0 |
9. Becamex Bình Dương | 21 | 0-0 | - |
10. Hồ Chí Minh | 19 | 0-0 | 0-0 |
11. SLNA | 19 | 0-1 | - |
12. Quảng Nam | 17 | - | - |
13. Hải Phòng | 17 | 0-0 | 0-0 |
14. Đà Nẵng | 13 | 2-2 | - |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 33 | 1-1 | - |
2. Nam Định | 32 | - | 1-0 |
3. Hải Phòng | 29 | 1-2 | 0-1 |
4. Becamex Bình Dương | 28 | 1-2 | - |
5. Hà Tĩnh | 27 | - | 0-0 |
6. Công An Hà Nội | 26 | - | 2-2 |
7. Thanh Hóa | 24 | 1-0 | 1-1 |
8. Viettel | 23 | 0-0 | 1-0 |
9. Quảng Nam | 22 | - | - |
10. Hồ Chí Minh | 22 | 3-1 | 0-0 |
11. Gia Lai | 20 | 0-2 | - |
12. SLNA | 15 | 1-0 | - |
13. Đà Nẵng | 13 | 1-0 | - |
14. Bình Định | 11 | 0-1 | 0-0 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Nam Định | 35 | - | 2-1 |
2. Hà Nội | 33 | - | - |
3. Viettel | 30 | - | 2-1 |
4. Thanh Hóa | 30 | 3-1 | 1-1 |
5. Công An Hà Nội | 29 | 1-1 | - |
6. Hà Tĩnh | 28 | 1-1 | 1-1 |
7. Becamex Bình Dương | 25 | 1-0 | 0-3 |
8. Hồ Chí Minh | 22 | - | 0-2 |
9. Gia Lai | 21 | 0-1 | 0-3 |
10. Quảng Nam | 20 | - | 1-1 |
11. Hải Phòng | 20 | 2-2 | - |
12. SLNA | 18 | 3-0 | - |
13. Bình Định | 16 | 1-0 | - |
14. Đà Nẵng | 10 | 3-2 | 0-2 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 30 | - | - |
2. Viettel | 28 | - | 0-0 |
3. Nam Định | 28 | - | 0-1 |
4. Gia Lai | 28 | 0-1 | 0-0 |
5. Hà Tĩnh | 27 | 1-1 | 1-0 |
6. Công An Hà Nội | 27 | 0-1 | - |
7. Thanh Hóa | 26 | 1-0 | 0-0 |
8. Bình Định | 23 | 0-0 | - |
9. Becamex Bình Dương | 21 | 1-0 | 0-1 |
10. Hồ Chí Minh | 20 | - | 0-1 |
11. SLNA | 19 | 1-0 | - |
12. Quảng Nam | 17 | - | 0-0 |
13. Hải Phòng | 17 | 0-1 | - |
14. Đà Nẵng | 13 | 1-0 | 0-1 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 36 | - | - |
2. Nam Định | 32 | - | 2-0 |
3. Hải Phòng | 29 | 2-1 | - |
4. Hà Tĩnh | 28 | 0-0 | 0-1 |
5. Becamex Bình Dương | 28 | 0-0 | 0-2 |
6. Thanh Hóa | 27 | 2-1 | 1-1 |
7. Công An Hà Nội | 27 | 1-0 | - |
8. Viettel | 23 | - | 2-1 |
9. Hồ Chí Minh | 23 | - | 0-1 |
10. Quảng Nam | 22 | - | 1-1 |
11. Gia Lai | 21 | 0-0 | 0-3 |
12. SLNA | 15 | 2-0 | - |
13. Đà Nẵng | 13 | 2-2 | 0-1 |
14. Bình Định | 11 | 1-0 | - |