A detailed performance comparison between Đà Nẵng and Hải Phòng: Overall performance, match results, and handicap statistics have been analyzed based on all encounters, first-half and second-half performances, as well as matches played at home and away.
When we evaluate the overall performances of Đà Nẵng and Hải Phòng, Đà Nẵng's overall team strength is rated at 94, while Hải Phòng's is 131. In home matches, Đà Nẵng's team strength drops to 98, whereas Hải Phòng displays a team strength of 102 in away games.
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Viettel | 25 | 2-2 | - |
2. Nam Định | 24 | - | 2-2 |
3. Thanh Hóa | 23 | - | 1-1 |
4. Hà Nội | 20 | 1-1 | - |
5. Hà Tĩnh | 19 | 0-4 | - |
6. Becamex Bình Dương | 18 | 2-3 | - |
7. Công An Hà Nội | 17 | - | 1-2 |
8. Gia Lai | 17 | 2-3 | - |
9. Quảng Nam | 15 | - | 2-1 |
10. Hồ Chí Minh | 15 | - | 0-4 |
11. Bình Định | 13 | - | 1-2 |
12. SLNA | 12 | - | 2-2 |
13. Hải Phòng | 11 | 3-1 | - |
14. Đà Nẵng | 8 | - | - |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Viettel | 23 | 0-0 | - |
2. Thanh Hóa | 22 | - | 0-0 |
3. Gia Lai | 22 | 0-0 | - |
4. Nam Định | 20 | - | 0-0 |
5. Hà Nội | 20 | 0-0 | - |
6. Công An Hà Nội | 19 | - | 0-0 |
7. Bình Định | 19 | - | 0-0 |
8. Becamex Bình Dương | 17 | 0-0 | - |
9. Hà Tĩnh | 16 | 0-0 | - |
10. Hải Phòng | 14 | 0-0 | - |
11. SLNA | 12 | - | 0-0 |
12. Hồ Chí Minh | 11 | - | 0-0 |
13. Quảng Nam | 10 | - | 0-0 |
14. Đà Nẵng | 7 | - | - |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 23 | 0-0 | - |
2. Hà Tĩnh | 22 | 0-0 | - |
3. Becamex Bình Dương | 21 | 0-0 | - |
4. Hải Phòng | 20 | 0-0 | - |
5. Nam Định | 19 | - | 0-0 |
6. Thanh Hóa | 18 | - | 0-0 |
7. Quảng Nam | 18 | - | 0-0 |
8. Công An Hà Nội | 17 | - | 0-0 |
9. Hồ Chí Minh | 17 | - | 0-0 |
10. Viettel | 16 | 0-0 | - |
11. Gia Lai | 15 | 0-0 | - |
12. Đà Nẵng | 11 | - | - |
13. SLNA | 10 | - | 0-0 |
14. Bình Định | 7 | - | 0-0 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Viettel | 25 | 2-1 | - |
2. Nam Định | 24 | 1-1 | - |
3. Thanh Hóa | 23 | - | 2-1 |
4. Hà Nội | 20 | - | 0-2 |
5. Hà Tĩnh | 19 | - | 3-0 |
6. Becamex Bình Dương | 18 | - | 2-2 |
7. Công An Hà Nội | 17 | 3-4 | - |
8. Gia Lai | 17 | 0-1 | - |
9. Quảng Nam | 15 | 0-2 | - |
10. Hồ Chí Minh | 15 | 1-2 | - |
11. Bình Định | 13 | - | 1-0 |
12. SLNA | 12 | - | 0-0 |
13. Hải Phòng | 11 | - | - |
14. Đà Nẵng | 8 | - | 3-1 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Viettel | 23 | 0-0 | - |
2. Thanh Hóa | 22 | - | 0-0 |
3. Gia Lai | 22 | 0-0 | - |
4. Nam Định | 20 | 0-0 | - |
5. Hà Nội | 20 | - | 0-0 |
6. Công An Hà Nội | 19 | 0-0 | - |
7. Bình Định | 19 | - | 0-0 |
8. Becamex Bình Dương | 17 | - | 0-0 |
9. Hà Tĩnh | 16 | - | 0-0 |
10. Hải Phòng | 14 | - | - |
11. SLNA | 12 | - | 0-0 |
12. Hồ Chí Minh | 11 | 0-0 | - |
13. Quảng Nam | 10 | 0-0 | - |
14. Đà Nẵng | 7 | - | 0-0 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 23 | - | 0-0 |
2. Hà Tĩnh | 22 | - | 0-0 |
3. Becamex Bình Dương | 21 | - | 0-0 |
4. Hải Phòng | 20 | - | - |
5. Nam Định | 19 | 0-0 | - |
6. Thanh Hóa | 18 | - | 0-0 |
7. Quảng Nam | 18 | 0-0 | - |
8. Công An Hà Nội | 17 | 0-0 | - |
9. Hồ Chí Minh | 17 | 0-0 | - |
10. Viettel | 16 | 0-0 | - |
11. Gia Lai | 15 | 0-0 | - |
12. Đà Nẵng | 11 | - | 0-0 |
13. SLNA | 10 | - | 0-0 |
14. Bình Định | 7 | - | 0-0 |