A detailed performance comparison between SLNA and Bình Định: Overall performance, match results, and handicap statistics have been analyzed based on all encounters, first-half and second-half performances, as well as matches played at home and away.
When we evaluate the overall performances of SLNA and Bình Định, SLNA's overall team strength is rated at 104, while Bình Định's is 104. In home matches, SLNA's team strength drops to 95, whereas Bình Định displays a team strength of 72 in away games.
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Nam Định | 35 | - | 3-1 |
2. Viettel | 30 | 0-1 | - |
3. Hà Nội | 30 | - | 0-2 |
4. Công An Hà Nội | 28 | 2-1 | 0-0 |
5. Thanh Hóa | 27 | 3-1 | 2-0 |
6. Hà Tĩnh | 25 | 3-2 | - |
7. Becamex Bình Dương | 25 | 3-2 | 1-0 |
8. Gia Lai | 21 | - | 1-1 |
9. Hồ Chí Minh | 21 | 3-1 | 1-2 |
10. Quảng Nam | 20 | - | 0-2 |
11. Hải Phòng | 20 | 0-0 | - |
12. SLNA | 18 | - | - |
13. Bình Định | 16 | 2-2 | 2-0 |
14. Đà Nẵng | 10 | 2-2 | - |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Nam Định | 28 | - | 0-0 |
2. Gia Lai | 28 | - | 0-0 |
3. Viettel | 27 | 0-0 | - |
4. Hà Nội | 27 | - | 0-0 |
5. Công An Hà Nội | 26 | 0-0 | 0-0 |
6. Thanh Hóa | 25 | 0-0 | 0-0 |
7. Hà Tĩnh | 24 | 0-0 | - |
8. Bình Định | 23 | 0-0 | 0-0 |
9. Becamex Bình Dương | 21 | 0-0 | 0-0 |
10. Hồ Chí Minh | 19 | 0-0 | 0-0 |
11. SLNA | 19 | - | - |
12. Quảng Nam | 17 | - | 0-0 |
13. Hải Phòng | 17 | 0-0 | - |
14. Đà Nẵng | 13 | 0-0 | - |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 33 | - | 0-0 |
2. Nam Định | 32 | - | 0-0 |
3. Hải Phòng | 29 | 0-0 | - |
4. Becamex Bình Dương | 28 | 0-0 | 0-0 |
5. Hà Tĩnh | 27 | 0-0 | - |
6. Công An Hà Nội | 26 | 0-0 | 0-0 |
7. Thanh Hóa | 24 | 0-0 | 0-0 |
8. Viettel | 23 | 0-0 | - |
9. Quảng Nam | 22 | - | 0-0 |
10. Hồ Chí Minh | 22 | 0-0 | 0-0 |
11. Gia Lai | 20 | - | 0-0 |
12. SLNA | 15 | - | - |
13. Đà Nẵng | 13 | 0-0 | - |
14. Bình Định | 11 | 0-0 | 0-0 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Nam Định | 35 | 1-0 | 1-0 |
2. Viettel | 30 | - | 1-0 |
3. Hà Nội | 30 | - | 0-0 |
4. Công An Hà Nội | 28 | - | 1-1 |
5. Thanh Hóa | 27 | 2-1 | - |
6. Hà Tĩnh | 25 | 2-3 | 2-1 |
7. Becamex Bình Dương | 25 | 0-1 | 2-3 |
8. Gia Lai | 21 | - | 3-1 |
9. Hồ Chí Minh | 21 | 1-4 | - |
10. Quảng Nam | 20 | 3-0 | 0-2 |
11. Hải Phòng | 20 | 1-0 | - |
12. SLNA | 18 | 2-0 | 2-2 |
13. Bình Định | 16 | - | - |
14. Đà Nẵng | 10 | 1-2 | - |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Nam Định | 28 | 0-0 | 0-0 |
2. Gia Lai | 28 | - | 0-0 |
3. Viettel | 27 | - | 0-0 |
4. Hà Nội | 27 | - | 0-0 |
5. Công An Hà Nội | 26 | - | 0-0 |
6. Thanh Hóa | 25 | 0-0 | - |
7. Hà Tĩnh | 24 | 0-0 | 0-0 |
8. Bình Định | 23 | - | - |
9. Becamex Bình Dương | 21 | 0-0 | 0-0 |
10. Hồ Chí Minh | 19 | 0-0 | - |
11. SLNA | 19 | 0-0 | 0-0 |
12. Quảng Nam | 17 | 0-0 | 0-0 |
13. Hải Phòng | 17 | 0-0 | - |
14. Đà Nẵng | 13 | 0-0 | - |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 33 | - | 0-0 |
2. Nam Định | 32 | 0-0 | 0-0 |
3. Hải Phòng | 29 | 0-0 | - |
4. Becamex Bình Dương | 28 | 0-0 | 0-0 |
5. Hà Tĩnh | 27 | 0-0 | 0-0 |
6. Công An Hà Nội | 26 | - | 0-0 |
7. Thanh Hóa | 24 | 0-0 | - |
8. Viettel | 23 | - | 0-0 |
9. Quảng Nam | 22 | 0-0 | 0-0 |
10. Hồ Chí Minh | 22 | 0-0 | - |
11. Gia Lai | 20 | - | 0-0 |
12. SLNA | 15 | 0-0 | 0-0 |
13. Đà Nẵng | 13 | 0-0 | - |
14. Bình Định | 11 | - | - |