A detailed performance comparison between Viettel and Thanh Hóa: Overall performance, match results, and handicap statistics have been analyzed based on all encounters, first-half and second-half performances, as well as matches played at home and away.
When we evaluate the overall performances of Viettel and Thanh Hóa, Viettel's overall team strength is rated at 121, while Thanh Hóa's is 130. In home matches, Viettel's team strength drops to 111, whereas Thanh Hóa displays a team strength of 128 in away games.
All | Home | Away | All | |
---|---|---|---|---|
2.58 | 2.44 | AVG goals | 2.33 | 2.47 |
79% | 78% | Goals Scored | 78% | 89% |
75% | 89% | Goals Conceded | 67% | 79% |
64% | 67% | Both teams to score | 56% | 73% |
58% | 56% | Over 2.5 Goals | 44% | 42% |
26% | 11% | Clean Sheet | 33% | 22% |
21% | 22% | Failed To Score | 22% | 11% |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Nam Định | 35 | 0-2 | 0-1 |
2. Viettel | 30 | - | - |
3. Thanh Hóa | 30 | 1-2 | 3-1 |
4. Hà Nội | 30 | 2-1 | - |
5. Công An Hà Nội | 28 | 2-1 | 2-1 |
6. Hà Tĩnh | 25 | 1-1 | 2-2 |
7. Becamex Bình Dương | 25 | 1-0 | 1-2 |
8. Gia Lai | 21 | 2-1 | - |
9. Hồ Chí Minh | 21 | - | 0-0 |
10. Quảng Nam | 20 | 2-2 | 0-0 |
11. Hải Phòng | 20 | - | 2-3 |
12. SLNA | 18 | - | 0-5 |
13. Bình Định | 16 | 0-1 | - |
14. Đà Nẵng | 10 | - | 1-1 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Viettel | 28 | - | - |
2. Nam Định | 28 | 0-1 | 0-0 |
3. Gia Lai | 28 | 2-0 | - |
4. Hà Nội | 27 | 0-0 | - |
5. Thanh Hóa | 26 | 1-2 | 1-1 |
6. Công An Hà Nội | 26 | 1-0 | 1-0 |
7. Hà Tĩnh | 24 | 1-0 | 0-1 |
8. Bình Định | 23 | 0-1 | - |
9. Becamex Bình Dương | 21 | 1-0 | 1-1 |
10. Hồ Chí Minh | 19 | - | 0-0 |
11. SLNA | 19 | - | 0-2 |
12. Quảng Nam | 17 | 1-2 | 0-0 |
13. Hải Phòng | 17 | - | 1-3 |
14. Đà Nẵng | 13 | - | 0-0 |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 33 | 2-1 | - |
2. Nam Định | 32 | 0-1 | 0-1 |
3. Hải Phòng | 29 | - | 1-0 |
4. Becamex Bình Dương | 28 | 0-0 | 0-1 |
5. Thanh Hóa | 27 | 0-0 | 2-0 |
6. Hà Tĩnh | 27 | 0-1 | 2-1 |
7. Công An Hà Nội | 26 | 1-1 | 1-1 |
8. Viettel | 23 | - | - |
9. Quảng Nam | 22 | 1-0 | 0-0 |
10. Hồ Chí Minh | 22 | - | 0-0 |
11. Gia Lai | 20 | 0-1 | - |
12. SLNA | 15 | - | 0-3 |
13. Đà Nẵng | 13 | - | 1-1 |
14. Bình Định | 11 | 0-0 | - |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Nam Định | 35 | 1-1 | - |
2. Viettel | 30 | 3-1 | 1-2 |
3. Thanh Hóa | 30 | - | - |
4. Hà Nội | 30 | 1-1 | 3-1 |
5. Công An Hà Nội | 28 | - | 0-1 |
6. Hà Tĩnh | 25 | 1-1 | 0-0 |
7. Becamex Bình Dương | 25 | 1-2 | - |
8. Gia Lai | 21 | 2-2 | 1-1 |
9. Hồ Chí Minh | 21 | - | 2-2 |
10. Quảng Nam | 20 | 1-1 | 1-0 |
11. Hải Phòng | 20 | 3-1 | - |
12. SLNA | 18 | 1-1 | 0-1 |
13. Bình Định | 16 | - | 1-4 |
14. Đà Nẵng | 10 | 1-0 | - |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Viettel | 28 | 1-1 | 1-2 |
2. Nam Định | 28 | 0-0 | - |
3. Gia Lai | 28 | 0-0 | 0-0 |
4. Hà Nội | 27 | 0-0 | 1-0 |
5. Thanh Hóa | 26 | - | - |
6. Công An Hà Nội | 26 | - | 0-0 |
7. Hà Tĩnh | 24 | 1-1 | 0-0 |
8. Bình Định | 23 | - | 1-2 |
9. Becamex Bình Dương | 21 | 1-0 | - |
10. Hồ Chí Minh | 19 | - | 0-1 |
11. SLNA | 19 | 0-1 | 0-1 |
12. Quảng Nam | 17 | 0-0 | 0-0 |
13. Hải Phòng | 17 | 0-1 | - |
14. Đà Nẵng | 13 | 0-0 | - |
Points | Home | Away | |
---|---|---|---|
1. Hà Nội | 33 | 1-1 | 2-1 |
2. Nam Định | 32 | 1-1 | - |
3. Hải Phòng | 29 | 3-0 | - |
4. Becamex Bình Dương | 28 | 0-2 | - |
5. Thanh Hóa | 27 | - | - |
6. Hà Tĩnh | 27 | 0-0 | 0-0 |
7. Công An Hà Nội | 26 | - | 0-1 |
8. Viettel | 23 | 2-0 | 0-0 |
9. Quảng Nam | 22 | 1-1 | 1-0 |
10. Hồ Chí Minh | 22 | - | 2-1 |
11. Gia Lai | 20 | 2-2 | 0-0 |
12. SLNA | 15 | 1-0 | 0-0 |
13. Đà Nẵng | 13 | 1-0 | - |
14. Bình Định | 11 | - | 0-2 |